弆 khí [Chinese font] 弆 →Tra cách viết của 弆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 廾
Ý nghĩa:
cử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cất giấu, giấu kín, cất giữ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cất giấu, giấu kín, cất giữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giấu kín.
khí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “khí” 棄.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典