廼 nãi [Chinese font] 廼 →Tra cách viết của 廼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 廴
Ý nghĩa:
nãi
phồn thể
Từ điển phổ thông
bèn (trợ từ)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nãi” 迺 hay chữ “nãi” 乃.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nãi 迺 hay chữ nãi 乃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 迺 (bộ 辶), 乃 (bộ 丿).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典