廻 hồi [Chinese font] 廻 →Tra cách viết của 廻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 廴
Ý nghĩa:
hồi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “hồi” 回.
Từ điển Thiều Chửu
① Về, cũng như chữ hồi 回.
② Nay thông dụng như chữ hồi tị 廻避 nghĩa là tránh đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 迴 (bộ 辶).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hồi 回.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典