廄 cứu →Tra cách viết của 廄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét)
Ý nghĩa:
cứu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuồng ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuồng ngựa. § Cũng viết là 厩.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cứu 廏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chuồng ngựa.
Từ ghép 3
cứu phì 廄肥 • cứu trí 廄置 • cứu tướng 廄將
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典