庥 hưu [Chinese font] 庥 →Tra cách viết của 庥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 广
Ý nghĩa:
hưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nghỉ ngơi
2. thôi, dừng
3. tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hưu” 休
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hưu 休
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che chở;
② Như 休 nghĩa ① và
⑥ (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóng mát của cây — Đẹp đẽ — Dùng như chữ Hưu 庥.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典