庇 tí [Chinese font] 庇 →Tra cách viết của 庇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 广
Ý nghĩa:
tí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che chở. ◎Như: “tí hộ” 庇護 che chở giúp giữ cho. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Thần minh tí hữu, cải nhật lai thiêu chỉ tiền” 神明庇祐, 改日來燒紙錢 (Đệ thập hồi) (Xin) thần minh phù hộ, bữa khác sẽ lại (cúng) đốt tiền giấy.
Từ ghép
tí dân 庇民 • tí hộ 庇護
tý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che trở
Từ điển Thiều Chửu
① Che chở, như tí hộ 庇護 che chở giúp giữ cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
Che, che chở, che đỡ: 包庇 Che chở, che đậy, bao che; 護國庇民 Giúp nước phò dân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che chở.
Từ ghép
bao tý 包庇 • tý ấm 庇廕 • tý ấm 庇荫 • tý hộ 庇护 • tý hộ 庇護
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典