広 quảng →Tra cách viết của 広 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét) - Cách đọc: コウ、ひろ-い、ひろ-まる、ひろ-める、ひろ-がる、ひろ-げる
Ý nghĩa:
rộng, wide
広 quảng, khoát →Tra cách viết của 広 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 广 (まだれ) (3 nét) - Cách đọc: コウ、ひろ(い)、ひろ(がる)、ひろ(げる)、ひろ(まる)、ひろ(める)
Ý nghĩa:
・1.ひろい。面積や空間などがひろい。
・1.ひろがる。ひろまる。広くなる。大きくなる。
・1.ひろげる。ひろめる。広くする。大きくする。
・2.長さ。東西の長さ。「袤」は南北の長さ。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典