庁 sảnh →Tra cách viết của 庁 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét) - Cách đọc: チョウ
Ý nghĩa:
sảnh đường, government office
庁 sảnh, thính →Tra cách viết của 庁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 广 (3 nét)
Ý nghĩa:
sảnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
thính
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phòng khách
2. chỗ quan ngồi làm việc
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典