幀 tránh [Chinese font] 幀 →Tra cách viết của 幀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
tránh
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: bức (tranh, hình, ...). ◎Như: “nhất tránh đồ họa” 一幀圖畫 một bức tranh.
Từ điển Thiều Chửu
① Bức tranh, một bức vẽ gọi là nhất tránh 一幀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức tranh vẽ trên lụa, vải — Một tấm, một bức ( tiếng đếm số bức tranh ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典