帼 quắc →Tra cách viết của 帼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
quắc
giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khăn trùm đầu của phụ nữ (thời xưa): 巾幗英雄 Nữ anh hùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典