帰 quy →Tra cách viết của 帰 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 止 (4 nét) - Cách đọc: キ、かえ-る、かえ-す
Ý nghĩa:
về nhà, return
帰 quy →Tra cách viết của 帰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
quy
phồn thể
Từ điển phổ thông
trở về
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典