Kanji Version 13
logo

  

  

tiêu, tiếu  →Tra cách viết của 帩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
tiêu
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn lại. Bó lại.
Từ ghép 1
tiêu đầu

tiếu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. khăn buộc tóc của đàn ông thời xưa
2. buộc, trói, cột
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khăn buộc tóc (của đàn ông thời xưa). Cg. ;
② Buộc, cột.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buộc lại. Cột lại. Td: Tiếu đầu ( cột tóc ) — Khăn cột tóc.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典