帚 trửu [Chinese font] 帚 →Tra cách viết của 帚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
chửu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” 竹帚 trổi tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chổi để quét nhà.
Từ ghép
ác chửu 堊帚
trửu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chổi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi. ◎Như: “trúc trửu” 竹帚 trổi tre.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi, cái dùng để quét để giặt rửa đều gọi là chửu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chổi: 竹帚 Chổi tre.
Từ ghép
điều trửu 笤帚 • tảo trửu 扫帚 • tảo trửu 掃帚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典