巻 quyển →Tra cách viết của 巻 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 己 (3 nét) - Cách đọc: カン、ま-く、まき
Ý nghĩa:
cuộn, cuốn, scroll
巻 quyển →Tra cách viết của 巻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 己 (3 nét)
Ý nghĩa:
quyển
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của 卷.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典