巵 chi [Chinese font] 巵 →Tra cách viết của 巵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 己
Ý nghĩa:
chi
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chén
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “chi” 卮.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ chi 卮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 卮 (bộ 卩).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình sành lùn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典