Kanji Version 13
logo

  

  

chi [Chinese font]   →Tra cách viết của 巵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 己
Ý nghĩa:
chi
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái chén
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “chi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ chi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình sành lùn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典