巣 sào →Tra cách viết của 巣 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 巛 (3 nét) - Cách đọc: ソウ、す
Ý nghĩa:
ổ, tổ, nest
巣 sào →Tra cách viết của 巣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 巛 (3 nét)
Ý nghĩa:
sào
phồn thể
Từ điển phổ thông
tổ chim, ổ
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典