嶽 nhạc [Chinese font] 嶽 →Tra cách viết của 嶽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
nhạc
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuộc về vợ (xem: nhạc trượng 岳丈)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Núi cao lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Núi cao mà có vẻ tôn trọng gọi là nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Núi cao. Như 岳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn núi cao to. Như chữ Nhạc 岳.
Từ ghép
sơn nhạc 山嶽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典