嶲 tây →Tra cách viết của 嶲 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
tây
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: việt tây 越嶲)
Từ điển Trần Văn Chánh
【越嶲】 Việt Tây [Yuèxi] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Nay viết 越西.
Từ ghép 1
việt tây 越嶲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典