嶰 giải [Chinese font] 嶰 →Tra cách viết của 嶰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
giải
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khe suối trong núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khe suối trong núi.
2. (Danh) “Giải Cốc” 嶰谷 tên hang núi ở Côn Lôn. § Cũng gọi là “Giải Cốc” 解谷, “Hải Cốc” 澥谷.
Từ điển Thiều Chửu
① Trong khoảng khe suối trong núi.
② Tên một cái hang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khoảng khe suối trong núi;
② [Jiâ] Tên một cái hang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khe núi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典