Kanji Version 13
logo

  

  

giải [Chinese font]   →Tra cách viết của 嶰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
giải
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
khe suối trong núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khe suối trong núi.
2. (Danh) “Giải Cốc” tên hang núi ở Côn Lôn. § Cũng gọi là “Giải Cốc” , “Hải Cốc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trong khoảng khe suối trong núi.
② Tên một cái hang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khoảng khe suối trong núi;
② [Jiâ] Tên một cái hang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khe núi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典