嶧 dịch [Chinese font] 嶧 →Tra cách viết của 嶧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
dịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên núi ở tỉnh Sơn Đông, còn gọi là “Chu Dịch san” 邾嶧山.
2. (Danh) Tên đất ở tỉnh Giang Tô.
3. (Tính) Liền nối không gián đoạn (thế núi).
Từ điển Thiều Chửu
① Tên núi, tên đất.
② Núi liền nối nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núi liền nối nhau;
② [Yì] Tên núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Núi non liên tiếp nhau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典