嶢 nghiêu →Tra cách viết của 嶢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
nghiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: thiều nghiêu 岧嶢,岧峣)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Thiều nghiêu” 岧嶢: xem “thiều” 岧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 岧.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao ngất — Cao chót vót.
Từ ghép 2
thiều nghiêu 岧嶢 • tiêu nghiêu 嶕嶢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典