嶒 tằng [Chinese font] 嶒 →Tra cách viết của 嶒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
tằng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lăng tằng 崚嶒)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Lăng tằng” 崚嶒: xem “lăng” 崚.
Từ điển Thiều Chửu
① Lăng tằng 崚嶒 cao chót vót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao vượt lên, cao ngất.
Từ ghép
lăng tằng 崚嶒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典