Kanji Version 13
logo

  

  

khu [Chinese font]   →Tra cách viết của 嶇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
khu
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: khi khu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Khi khu” : xem “khi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khi khu đường núi gập ghềnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [qíqu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khi khu .
Từ ghép
khi khu • khu ngô 峿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典