嶇 khu [Chinese font] 嶇 →Tra cách viết của 嶇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
khu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khi khu 崎嶇,崎岖)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Khi khu” 崎嶇: xem “khi” 崎.
Từ điển Thiều Chửu
① Khi khu 崎嶇 đường núi gập ghềnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崎嶇 [qíqu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khi khu 崎嶇.
Từ ghép
khi khu 崎嶇 • khu ngô 嶇峿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典