嵒 nham [Chinese font] 嵒 →Tra cách viết của 嵒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
nham
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “nham” 巖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nham 巖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典