Kanji Version 13
logo

  

  

mi [Chinese font]   →Tra cách viết của 嵋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nga Mi” tên núi.

my
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: nga my )
Từ điển Thiều Chửu
① Nga mi núi Nga-mi.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nga mi : Tên núi lớn thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
Từ ghép
nga my



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典