嵋 mi [Chinese font] 嵋 →Tra cách viết của 嵋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nga Mi” 峨嵋 tên núi.
my
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nga my 峨嵋)
Từ điển Thiều Chửu
① Nga mi 峨嵋 núi Nga-mi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【峨嵋】 Nga Mi [Éméi] Núi Nga Mi (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nga mi 峨嵋: Tên núi lớn thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
Từ ghép
nga my 峨嵋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典