峩 nga→Tra cách viết của 峩 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
nga phồn thể Từ điển phổ thông 1. cao lớn 2. (tên núi) Từ điển trích dẫn 1. Một dạng của chữ 峨. Từ điển Trần Văn Chánh Như 峨. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Như chữ Nga 峨.