峠 đèo →Tra cách viết của 峠 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét) - Cách đọc: とうげ
Ý nghĩa:
cái đèo (quốc tự), mountain peak
峠 đèo →Tra cách viết của 峠 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 9画 nét - Bộ thủ: 山 (やま・やまへん・やまかんむり) - Cách đọc: とうげ
Ý nghĩa:
とうげ。山道をのぼりつめて、そこから下りになる所。上りと下りと境目。; 勢いが最も盛んな時。物事の絶頂。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典