屴 lực →Tra cách viết của 屴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
lực
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “trắc lực” 崱屴.
2. (Tính) § Xem “lực trắc” 屴崱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi to cao hiểm trở. Cũng nói: Lực trắc 屴崱.
Từ ghép 2
lực trắc 屴崱 • trắc lực 崱屴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典