屭 hí [Chinese font] 屭 →Tra cách viết của 屭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:
hí
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. “Bí hí” 贔屭: xem “bí” 贔.
Từ ghép
bí hí 贔屭
hý
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
Từ điển Thiều Chửu
① Bí hí 贔屭 hăng, tả cái dáng cố sức.
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia, xem chữ bí 贔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hí
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典