屡 lũ →Tra cách viết của 屡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét)
Ý nghĩa:
lũ
giản thể
Từ điển phổ thông
thường, luôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 屢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhiều lần, liên tiếp, thường, luôn, dồn dập: 屢戰屢勝 Chiến thắng dồn dập; 屢次 Nhiều lần, liên tiếp; 屢屢 Nhiều lần; 屢憎于人 Thường bị người ta ghét (Luận ngữ); 顏淵屢空,不爲不賢 Nhan Uyên luôn thiếu thốn, không phải vì thế mà không hiền (Diêm thiết luận: Địa quảng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 屢
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dép đan bằng gai;
② Như 屢.
Từ ghép 1
lũ thứ 屡次
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典