Kanji Version 13
logo

  

  

,   →Tra cách viết của 屓 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 尸 (しかばね・かばね・しかばねだれ・しかばねかんむり・かばねだれ) (3 nét) - Cách đọc: キ、ひいき
Ý nghĩa:
すさま。いさま。
をする。いびき。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典