届 giới →Tra cách viết của 届 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét) - Cách đọc: とど-ける、とど-く
Ý nghĩa:
chuyển hàng tới, deliver
届 giới [Chinese font] 届 →Tra cách viết của 届 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:
giới
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đến lúc, tới lúc, đến giờ
2. lần, khoá, kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 屆.
2. Giản thể của chữ 屆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 屆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lần, khóa: 八屆中央委員會第一次會議 Hội nghị lần thứ nhất Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa Tám;
② Đến, tới: 屆時 Tới giờ, đúng giờ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 屆.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典