尿 niệu →Tra cách viết của 尿 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét) - Cách đọc: ニョウ
Ý nghĩa:
nước tiểu, urine
尿 niệu [Chinese font] 尿 →Tra cách viết của 尿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:
niếu
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiểu tiện ( đái ) — Nước tiểu — Cũng đọc Niệu.
Từ ghép
đường niếu 糖尿 • niếu bạch 尿白 • niếu đạo 尿道 • niếu quản 尿管 • niếu tố 尿素
niệu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước giải, nước đái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước đái (nước giải).
2. (Động) Đi đái, đi tiểu.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước đái (nước giải).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước tiểu, nước đái, nước giải, niệu;
② Đi đái, đi tiểu. Xem 尿 [sui].
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi đái, đi tiểu. Như 尿 [niào] (bộ 尸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng đọc Niếu. Xem Niếu.
tuy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước đái, nước tiểu. Xem 尿 [niào].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典