寿 thọ →Tra cách viết của 寿 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét) - Cách đọc: ジュ、ことぶき
Ý nghĩa:
sống lâu, longevity
寿 thọ →Tra cách viết của 寿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thọ
giản thể
Từ điển phổ thông
thọ, sống lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuổi già, sống lâu;
② Tuổi đời (khoảng thời gian của đời sống): 壽命 Tuổi thọ, tính mạng;
③ Ngày sinh, sinh nhật: 做壽 Ăn mừng sinh nhật;
④ (văn) Chết già;
⑤ (văn) Tặng vàng, lụa cho người khác;
⑥ (văn) Uống rượu chúc mừng người trên, chúc thọ;
⑦ [Shòu] (Họ) Thọ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壽
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Thọ 夀.
Từ ghép
bái thọ 拜寿 • linh thọ 灵寿 • thọ đào 寿桃 • thọ lễ 寿礼 • thọ tài 寿材 • thọ tinh 寿星 • thọ y 寿衣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典