対 đối →Tra cách viết của 対 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét) - Cách đọc: タイ、ツイ
Ý nghĩa:
đối đầu, cặp (đôi), opposite
対 đối [Chinese font] 対 →Tra cách viết của 対 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸
Ý nghĩa:
đối
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đối” 對.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đối 對.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典