Kanji Version 13
logo

  

  

対 đối  →Tra cách viết của 対 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét) - Cách đọc: タイ、ツイ
Ý nghĩa:
đối đầu, cặp (đôi), opposite

đối [Chinese font]   →Tra cách viết của 対 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸
Ý nghĩa:
đối
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đối” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đối .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典