寳 bảo [Chinese font] 寳 →Tra cách viết của 寳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
bảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
quý giá
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bảo” 寶.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bảo 寶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 寶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bảo 寶.
bửu
phồn thể
Từ điển phổ thông
quý giá
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典