寛 khoan →Tra cách viết của 寛 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét) - Cách đọc: カン
Ý nghĩa:
dễ dãi, # dung, tolerant
寛 khoan →Tra cách viết của 寛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
khoan
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “khoan” 寬.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典