Kanji Version 13
logo

  

  

khấu [Chinese font]   →Tra cách viết của 宼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
khấu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. kẻ cướp
2. giặc, kẻ thù
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khấu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khấu .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khấu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典