宼 khấu [Chinese font] 宼 →Tra cách viết của 宼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 宀
Ý nghĩa:
khấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kẻ cướp
2. giặc, kẻ thù
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khấu” 寇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khấu 寇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khấu 冦.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典