実 thực →Tra cách viết của 実 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét) - Cách đọc: ジツ、み、みの-る
Ý nghĩa:
thật, truth
実 chí, thật, thực →Tra cách viết của 実 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 宀 (うかんむり) (8 nét) - Cách đọc: ジツ、み、みの(る)、さね、まこと、まめ、み(ちる)
Ý nghĩa:
・み。草木のみ。草木の種。さね。
・みのる。草木にみがなる。
・みちる。いっぱいになる。豊かになる。
・まこと。まごころ。
・まこと。本当。偽りのない。
・まことに。本当に。
・【日本】じつ。真心。親切心。誠意。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典