学 học →Tra cách viết của 学 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 子 (3 nét) - Cách đọc: ガク、まな-ぶ
Ý nghĩa:
học tập, study
学 học →Tra cách viết của 学 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 子 (3 nét)
Ý nghĩa:
học
giản thể
Từ điển phổ thông
học hành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 學.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Học, học tập: 學文化 Học văn hoá; 幼不學,老何爲? Nhỏ mà không học thì đến lúc già còn làm gì được? (Tam tự kinh);
② Noi theo, phỏng theo, bắt chước: 學雞叫 Bắt chước gà gáy;
③ Học thức: 博學多能 Học rộng tài cao;
④ Môn học: 醫學 Y học;
⑤ Trường học: 上學 Đi học, vào trường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 學
Từ ghép
bác học 博学 • đại học 大学 • đồng học 同学 • giáo học 教学 • hoá học 化学 • học cấp 学级 • học đồ 学徒 • học gia 学家 • học giả 学者 • học hiệu 学校 • học hội 学会 • học kỳ 学期 • học linh 学龄 • học sinh 学生 • học tập 学习 • học thuật 学术 • học vấn 学问 • học vị 学位 • học viện 学院 • khoa học 科学 • số học 数学 • tài học 才学 • tài sơ học thiển 才疏学浅 • tiểu học 小学 • triết học 哲学 • trung học 中学 • văn học 文学
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典