嬷 ma, mụ →Tra cách viết của 嬷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
ma
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬤
mụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典