嬢 nương →Tra cách viết của 嬢 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ジョウ
Ý nghĩa:
quý cô, lass
嬢 nương →Tra cách viết của 嬢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
nương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nương” 娘.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典