嬡 ái [Chinese font] 嬡 →Tra cách viết của 嬡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
ái
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng gọi con gái người khác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái” 令嬡.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục gọi con gái người khác là lệnh ái 令嬡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con gái (người khác): 令嬡 Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chỉ con gái của người khác có ý kính trọng. Cũng gọi là Lệnh ái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典