嬝 niệu [Chinese font] 嬝 →Tra cách viết của 嬝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
niễu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫋.
niệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
dáng con gái nhỏ nhắn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “niệu” 嫋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ niệu 嫋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mềm mại, dịu dàng — Đẹp dịu dàng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典