嬍 mĩ [Chinese font] 嬍→Tra cách viết của 嬍 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
mĩ phồn thể Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “mĩ” 美. mỹ phồn thể Từ điển phổ thông 1. đẹp 2. nước Mỹ 3. châu Mỹ Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ mĩ 美.