嫡 đích →Tra cách viết của 嫡 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: チャク
Ý nghĩa:
chính thê (vợ cả), legitimate wife
嫡 đích [Chinese font] 嫡 →Tra cách viết của 嫡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ cả
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vợ chính, vợ cả. § Cũng gọi là “đích thất” 嫡室.
2. (Danh) Con vợ chính là “đích tử” 嫡子, gọi tắt là “đích”. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thiên tử nãi tiên đế đích tử, sơ vô quá thất, hà đắc vọng nghị phế lập?” 天子乃先帝嫡子, 初無過失, 何得妄議廢立 (Đệ tam hồi) Nhà vua là con cả đức tiên đế, xưa nay không chút lầm lỗi, sao nói càn bỏ người này lập người kia?
3. (Tính) Dòng chính (không phải là dòng bên, “bàng chi” 旁支).
4. (Tính) Cùng huyết thống, ruột thịt gần nhất. ◎Như: “đích thân” 嫡親 bà con gần, “đích đường huynh đệ” 嫡堂兄弟 anh em chú bác ruột.
Từ điển Thiều Chửu
① Vợ cả, con vợ cả gọi là đích tử 嫡子.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Vợ, dòng) chính, cả, đích: 嫡長子 Con trai đích, con trưởng vợ cả;
② Dòng họ gần nhất, ruột thịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người vợ chính thức. Vợ lớn — Đúng là dòng dõi chính thức.
Từ ghép
đích đường 嫡堂 • đích mẫu 嫡母 • đích phái 嫡派 • đích phụ 嫡父 • đích thê 嫡妻 • đích tôn 嫡孫 • đích truyền 嫡傳 • đích tử 嫡子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典