嫒 ái →Tra cách viết của 嫒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
ái
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gọi con gái người khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬡.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con gái (người khác): 令嬡 Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典