嫄 nguyên [Chinese font] 嫄 →Tra cách viết của 嫄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nguyên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khương Nguyên” 姜嫄 là mẹ ông “Hậu Tắc” 后稷.
Từ điển Thiều Chửu
① Mẹ ông Hậu Tắc là bà Khương Nguyên 姜嫄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên người: 姜嫄 Khương Nguyên (mẹ của Hậu Tắc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên người đàn bà thời nhà Chu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典