媸 xuy [Chinese font] 媸 →Tra cách viết của 媸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
si
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấu xí ( nói về mặt mũi đàn bà con gái ) — Kinh khi.
xi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xấu xí (mặt mày, tướng mạo). § Đối lại với “nghiên” 妍. ◎Như: “cầu nghiên cánh xi” 求妍更媸 già kén kẹn hom.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Mặt mày) xấu xí.
xuy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà xấu
Từ điển Thiều Chửu
① Xấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Mặt mày) xấu xí.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典