Kanji Version 13
logo

  

  

nghiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 妍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nghiên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tươi tỉnh, xinh đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xinh đẹp, diễm lệ. ◎Như: “bách hoa tranh nghiên” trăm hoa đua thắm. § Cũng viết là “nghiên” . ◇Bào Chiếu : “Tài lực hùng phú, sĩ mã tinh nghiên” , (Vu thành phú ).
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nghiên .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xinh đẹp, tươi thắm: Muôn hoa khoe thắm;
② Quyến rũ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典